náng
See also: Appendix:Variations of "nang"
Lashi
Pronunciation
- IPA(key): /naŋ˥/
Mandarin
Romanization
- Hanyu Pinyin reading of 乪
- Hanyu Pinyin reading of 嚢, 囊
- Hanyu Pinyin reading of 孃/娘
- Hanyu Pinyin reading of 欜
- Hanyu Pinyin reading of 蠬
- Hanyu Pinyin reading of 饢/馕
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [naːŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [naːŋ˦]
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [naːŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [naːŋ˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [naːŋ˦˥]
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.