vàng

See also: vang, Vang, vâng, văng, and vắng

Mizo

Noun

vàng

  1. Alternative form of vang

Vietnamese

Etymology

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (SV: hoàng). The semantic development “yellow” > “gold” parallels that of bạc (“white” > “silver”).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [vaːŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [vaːŋ˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [vaːŋ˨˩] ~ [jaːŋ˨˩]
  • (file)

Adjective

vàng

  1. yellow

See also

Derived terms
Colors in Vietnamese · màu sắc (layout · text)
     trắng      xám      đen
             đỏ; thắm, thẫm              cam; nâu              vàng; kem
             vàng chanh              xanh, xanh lá cây, xanh lục, lục              xanh bạc hà; xanh lục đậm
             xanh lơ, hồ thuỷ; xanh mòng két              xanh, xanh da trời, thiên thanh              xanh, xanh dương, xanh nước biển, xanh lam, lam
             tím; chàm              tía              hồng

Noun

Chemical element
Au
Previous: platin (Pt)
Next: thuỷ ngân (Hg)

vàng

  1. gold
    giá vàng hôm naythe price of gold today

See also

Derived terms
  • vàng mã
  • vàng ròng
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.