cũng
Vietnamese
Etymology
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 共 (SV: cộng).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kʊwŋ͡m˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [kʊwŋ͡m˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʊwŋ͡m˨˩˦]
Audio (Hồ Chí Minh City) (file)
Derived terms
Derived terms
- bề nào cũng
- con giun xéo lắm cũng quằn
- cũng nên
- cũng như
- cũng quá tội
- kiến tha lâu cũng đầy tổ
- lòng vả cũng như lòng sung
- nước lên thuyền cũng lên
- quá lắm cũng chỉ
- quan tám cũng ừ quan tư cũng gật
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.