múi giờ

Vietnamese

Etymology

múi + giờ.

Pronunciation

Noun

múi giờ

  1. time zone
    Khác múi giờ có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc họp.
    Different time zones might affect the quality of the meeting.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.