lí giải
Vietnamese
Alternative forms
Etymology
Sino-Vietnamese word from 理解 (“to understand; to comprehend”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [li˧˦ zaːj˧˩]
- (Huế) IPA(key): [lɪj˨˩˦ jaːj˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [lɪj˦˥ jaːj˨˩˦]
Verb
- to explain; to describe; to interpret
- 2018 January 29, “Yêu cầu xác minh, xử lý 'màn bikini' trên chuyến bay chở đội U23 VN”, in Tuổi Trẻ Online:
- “Tiết mục này không nằm trong chương trình của công ty mà tự phát từ ban tổ chức hậu cần chuyến đi”, bà Thảo lý giải.
- “This show was not part of our company's programme, and was an impromptu decision of the committee in charge of the logistics of the trip”, Ms. Thảo explained.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.