kinh tế học tân cổ điển
Vietnamese
Etymology
kinh tế học (“economics”) + tân cổ điển (“neoclassical”).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kïŋ˧˧ te˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ tən˧˧ ko˧˩ ʔɗiən˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kɨn˧˧ tej˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ təŋ˧˧ kow˧˨ ʔɗiəŋ˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kɨn˧˧ tej˦˥ hawk͡p̚˨˩˨ təŋ˧˧ kow˨˩˦ ʔɗiəŋ˨˩˦]
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.