kinh tế học
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 經濟學, Japanese 経済学 (keizaigaku).
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kïŋ˧˧ te˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [kɨn˧˧ tej˨˩˦ hawk͡p̚˨˩ʔ]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kɨn˧˧ tej˦˥ hawk͡p̚˨˩˨]
Derived terms
Derived terms
- kinh tế chính trị cổ điển
- kinh tế học cổ điển
- kinh tế học tài chính
- kinh tế học tân cổ điển
- kinh tế học vi mô
- kinh tế học vĩ mô
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.