ảo

See also: Appendix:Variations of "ao"

Muong

Etymology

From Proto-Vietic *ʔaːwʔ. Cognate with Vietnamese áo.

Pronunciation

  • IPA(key): /aːw³/

Noun

ảo

  1. (Mường Bi, clothing) shirt

References

  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội

Vietnamese

Etymology

Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese (illusion; mirage, SV: huyễn), misreading of huyễn, probably due to being mistaken for / (ảo).
See also từ vựng.

Pronunciation

Adjective

ảo

  1. (mathematics) imaginary
    Antonym: thực
    đơn vị ảoan imaginary unit
  2. (physics) virtual
    Antonym: thật
    ảnh ảoa virtual image
    ảo ảnha mirage
  3. (computing) virtual
    Antonym: thực
    thế giới ảoa virtual world
    sống ảoto live in a virtual world
  4. (slang) visually cool
    Hình xăm đó nhìn ảo thật!That is one cool tattoo!
  5. (slang) surprising

Derived terms

Derived terms
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.