Đắk Lắk

English

Etymology

Borrowed from Vietnamese Đắk Lắk.

Pronunciation

  • IPA(key): /ˈdæklæk/

Proper noun

Đắk Lắk

  1. A province of Vietnam.

Translations

See also

Province-level divisions of the Socialist Republic of Vietnam in English (layout · text)
Provinces: An Giang · Bà Rịa - Vũng Tàu · Bắc Giang · Bắc Kạn · Bạc Liêu · Bắc Ninh · Bến Tre · Bình Định · Bình Dương · Bình Phước · Bình Thuận · Cà Mau · Cao Bằng · Đắk Lắk · Đắk Nông · Điện Biên · Đồng Nai · Đồng Tháp · Gia Lai · Hà Giang · Hà Nam · Hà Tĩnh · Hải Dương · Hậu Giang · Hoà Bình · Hưng Yên · Khánh Hoà · Kiên Giang · Kon Tum · Lai Châu · Lâm Đồng · Lạng Sơn · Lào Cai · Long An · Nam Định · Nghệ An · Ninh Bình · Ninh Thuận · Phú Thọ · Phú Yên · Quảng Bình · Quảng Nam · Quảng Ngãi · Quảng Ninh · Quảng Trị · Sóc Trăng · Sơn La · Tây Ninh · Thái Bình · Thái Nguyên · Thanh Hoá · Thừa Thiên Huế · Tiền Giang · Trà Vinh · Tuyên Quang · Vĩnh Long · Vĩnh Phúc · Yên Bái
Municipalities: Cần Thơ · Da Nang · Haiphong · Hanoi · Ho Chi Minh City

Vietnamese

Alternative forms

Etymology

From Eastern Mnong dak Lak (Lak Lake). Spellings with or without the diacritical marks (or even with or without a space) have been found to be inconsistently used by some agencies and institutions (e.g. Nhà khách tỉnh Daklak (Dak Lak Guest House)). A spelling without would be more representative of the original pronunciation (as "đác lác", with dak being the Mnong cognate to Vietnamese nác/nước (water)), although this spelling here is officially used.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗak̚˧˦ lak̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ʔɗak̚˦˧˥ lak̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ʔɗak̚˦˥ lak̚˦˥]
  • Phonetic: đắc lắc

Proper noun

Đắk Lắk

  1. Đắk Lắk (a province of Vietnam)

See also

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.