thước Anh

Vietnamese

Etymology

thước (unit of length) + Anh (England; English).

Pronunciation

Noun

(classifier cái) thước Anh

  1. yard (three feet)

Synonyms

Coordinate terms

  • thước đo đất
  • thước đo vải
  • thước mộc
  • thước ta
  • thước tây

See also

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.