tương thích

Vietnamese

Pronunciation

Adjective

tương thích

  1. compatible; interoperable
    tương thích với nhiều hệ điều hành
    compatible with many operating systems
    tính tương thích
    compatibility
    sự tương thích
    compatibility

Synonyms

  • (compatible): tương hợp

See also

Anagrams

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.