phu xe
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [fu˧˧ sɛ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [fʊw˧˧ sɛ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [fʊw˧˧ sɛ˧˧]
Noun
- rickshaw puller
- 1936, Vũ Trọng Phụng, chapter 2, in Số đỏ, Hà Nội báo:
- Bây giờ đến cả thằng phu xe cũng biết luật !
- Nowadays even rickshaw pullers know the law!
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.