nhanh nhảu

Vietnamese

Pronunciation

Adjective

nhanh nhảu

  1. quick and agile
  2. prompt, quick to
    Nhanh nhảu lên tiếng chê bai là giỏi, đến lúc được kêu nêu biện pháp giải quyết thiết thực thì bọn ấy chỉ có nín tịt.
    Although they are quick to complain about these problems, they are slow to provide practical solutions to solve them.
  3. be hurried

Derived terms

  • nhanh nhảu đoảng
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.