người ngoại quốc

Vietnamese

Etymology

Calque of Chinese 外國人外国人 (ngoại quốc nhân).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [ŋɨəj˨˩ ŋwaːj˧˨ʔ kuək̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [ŋɨj˦˩ ŋwaːj˨˩ʔ kuək̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [ŋɨj˨˩ ŋwaːj˨˩˨ wək̚˦˥]

Noun

người ngoại quốc

  1. (dated) foreigner; alien
    Synonym: người nước ngoài
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.