nài
See also: Appendix:Variations of "nai"
Mandarin
Alternative forms
- nai — nonstandard
Romanization
- Hanyu Pinyin reading of 奈
- Hanyu Pinyin reading of 柰
- Hanyu Pinyin reading of 榒
- Hanyu Pinyin reading of 渿
- Hanyu Pinyin reading of 耍
- Hanyu Pinyin reading of 耐
- Hanyu Pinyin reading of 胼
- Hanyu Pinyin reading of 萘
- Hanyu Pinyin reading of 螚
- Hanyu Pinyin reading of 褦
- Hanyu Pinyin reading of 錼
- Hanyu Pinyin reading of 鼐
- Hanyu Pinyin reading of 能
Tày
Pronunciation
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(key): [naːj˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(key): [naːj˩]
References
- Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [naːj˨˩]
- (Huế) IPA(key): [naːj˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [naːj˨˩]
Etymology 1
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Verb
- (usually in compounds) to beg
- 15th century, Nguyễn Trãi, “Ngôn chí 3 言志”, in Quốc âm thi tập (國音詩集):
𩛷 咹 油 固 𦼞 㙁 襖 默 奈 之 錦 羅 - [I don't mind] Even if my meals only have pickles [on the side],
[and] I have no reason to demand good silk for clothing.
- [I don't mind] Even if my meals only have pickles [on the side],
Derived terms
- ép nài
- nài nỉ
- nài xin
- van nài
Etymology 2
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
Etymology 3
(This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium.)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.