một vài

Vietnamese

Etymology

một + vài.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [mot̚˧˨ʔ vaːj˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [mok̚˨˩ʔ vaːj˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [mok̚˨˩˨ vaːj˨˩] ~ [mok̚˨˩˨ jaːj˨˩]
  • (file)

Adjective

một vài

  1. some, a few
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.