một mình

Vietnamese

Etymology

một (one) + mình (torso; self).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [mot̚˧˨ʔ mïŋ˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [mok̚˨˩ʔ mɨn˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [mok̚˨˩˨ mɨn˨˩]
  • (file)

Adverb

một mình • (𠬠𨉟)

  1. alone
    Synonym: một thân một mình
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.