hệ tiêu hoá

Vietnamese

Alternative forms

  • hệ tiêu hóa

Etymology

hệ (system) + tiêu hoá (to digest).

Pronunciation

Noun

hệ tiêu hoá

  1. the digestive system
    Meronyms: dạ dày (stomach), hầu (pharynx), hậu môn (anus), miệng (mouth), ruột già (large intestine), ruột non (small intestine), thực quản (oesophagus)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.