giá trị trao đổi

Vietnamese

Etymology

giá trị (value) + trao đổi (to exchange).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [zaː˧˦ t͡ɕi˧˨ʔ t͡ɕaːw˧˧ ʔɗoj˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [jaː˨˩˦ ʈɪj˨˩ʔ ʈaːw˧˧ ʔɗoj˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [jaː˦˥ ʈɪj˨˩˨ ʈaːw˧˧ ʔɗoj˨˩˦]

Noun

giá trị trao đổi

  1. (economics) an exchange value
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.