chốt
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕot̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕok̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cok̚˦˥]
Noun
- a bolt; fastening pin; linchpin
- a central pillar; central axis component
- a checkpoint
- Chốt kiểm soát miễn dịch ― Immune Checkpoint (checkpoint to control immunity)
- 2020 March 24, Nguyễn Dương, Hải Phòng lập 6 chốt kiểm soát dịch tại cửa ngõ đường bộ, Zing.vn, archived from the original on 27 March 2020:
- Các chốt này bắt đầu hoạt động từ ngày 25/3, có nhiệm vụ kiểm soát y tế như: đo nhiệt độ, xác định người nghi nhiễm bệnh và tổ chức giám định y tế; […]
- These checkpoints will start operating on 25th March and have the mission of executing medical checks, such as: measuring body temperature, determining who is suspected of being ill and organizing medical monitoring; […]
- (figurative) the crux; essential point
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.