chốt

Vietnamese

Pronunciation

Noun

(classifier cái) chốt • ()

  1. a bolt; fastening pin; linchpin
  2. a central pillar; central axis component
  3. a checkpoint
    Chốt kiểm soát miễn dịchImmune Checkpoint (checkpoint to control immunity)
    • 2020 March 24, Nguyễn Dương, Hải Phòng lập 6 chốt kiểm soát dịch tại cửa ngõ đường bộ, Zing.vn, archived from the original on 27 March 2020:
      Các chốt này bắt đầu hoạt động từ ngày 25/3, có nhiệm vụ kiểm soát y tế như: đo nhiệt độ, xác định người nghi nhiễm bệnh và tổ chức giám định y tế; []
      These checkpoints will start operating on 25th March and have the mission of executing medical checks, such as: measuring body temperature, determining who is suspected of being ill and organizing medical monitoring; []
  4. (figurative) the crux; essential point

Verb

chốt • ()

  1. to bolt

Derived terms

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.