chước
Vietnamese
Etymology
Sino-Vietnamese word from 酌. Compare chuốc.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɨək̚˧˦]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɨək̚˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [cɨək̚˦˥]
Audio (Hà Nội) | (file) |
Derived terms
Derived terms
- bày mưu đặt chước
- bắt chước
- châm chước
- mưu chước
- mưu ma chước quỉ
- mưu ma chước quỷ
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.