chác

Tày

Pronunciation

Noun

chác

  1. anise (its tree or its fruits)

Etymology 2

From Proto-Tai *klwaːkᴰ (ringworm). Northern Thai ᨡᩣ᩠ᨠ, Lao ກາກ (kāk), ᦃᦱᧅ (ẋaak), Zhuang gyak, Thai กลาก (glàak).

Noun

chác

  1. ringworm

Alternative forms

Noun

chác

  1. cupping therapy
    chác khảu phjác pâyto perform cupping on the forehead

References

  • Hoàng Văn Ma, Lục Văn Pảo, Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội

Vietnamese

Etymology

From Proto-Vietic *caːk (to buy).

Pronunciation

Verb

chác

  1. (obsolete) to buy

Derived terms

Derived terms
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.