cách mạng vô sản

Vietnamese

Etymology

cách mạng (revolution) + vô sản (proletarian).

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kajk̟̚˧˦ maːŋ˧˨ʔ vo˧˧ saːn˧˩]
  • (Huế) IPA(key): [kat̚˦˧˥ maːŋ˨˩ʔ vow˧˧ ʂaːŋ˧˨] ~ [kat̚˦˧˥ maːŋ˨˩ʔ vow˧˧ saːŋ˧˨]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kat̚˦˥ maːŋ˨˩˨ vow˧˧ ʂaːŋ˨˩˦] ~ [kat̚˦˥ maːŋ˨˩˨ jow˧˧ saːŋ˨˩˦]

Noun

cách mạng vô sản

  1. proletarian revolution
    • 2011, Hồ Chí Minh toàn tập, 3rd edition, volume 1 (1912−1924), Hanoi: Truth National Political Publishing House:
      Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc không có con đường nào khác con đường cách mạng vô sản.
      To save the country and liberate the people, there is no other way than the path of proletarian revolution.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.