Quán Tự Tại

Vietnamese

Alternative forms

  • Quán-Tự-Tại, Quán-tự-tại, Quán tự tại, Quan Tự Tại, Quan-tự-tại

Etymology

Sino-Vietnamese word from 觀自在, from Literary Chinese 觀自在

Proper noun

Quán Tự Tại

  1. Synonym of Quan Âm (Avalokiteshvara; Guanyin)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.