𮫭
𮫭
U+2EAED
,
&
#191213;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2EAED
←
𮫬
[U+2EAEC]
CJK Unified Ideographs Extension F
𮫮
→
[U+2EAEE]
Translingual
Han character
𮫭
(
Kangxi radical
195,
魚+0, 10 strokes,
composition
⿳
丷
田
大
)
References
Unihan data for U+2EAED
Tày
Han character
𮫭
(
transliteration needed
)
Nôm
form of
ngầư
.
References
Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân, editor,
Từ điển chữ Nôm Tày
[
A Dictionary of (chữ) Nôm Tày
]
(in Vietnamese), Hanoi
:
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.