𬒏
𬒏
U+2C48F
,
&
#181391;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2C48F
←
𬒎
[U+2C48E]
CJK Unified Ideographs Extension E
𬒐
→
[U+2C490]
Translingual
Han character
𬒏
(
Kangxi radical
112,
石
+7, 12 strokes,
composition
⿰
石
岜
)
References
Unihan data for U+2C48F
Tày
Han character
𬒏
(
transliteration needed
)
Nôm
form of
phya
.
References
Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân, editor,
Từ điển chữ Nôm Tày
[
A Dictionary of (chữ) Nôm Tày
]
(in Vietnamese), Hanoi
:
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.