𫃋
𫃋
U+2B0CB
,
&
#176331;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2B0CB
←
𫃊
[U+2B0CA]
CJK Unified Ideographs Extension C
𫃌
→
[U+2B0CC]
Translingual
Han character
𫃋
(
Kangxi radical
119,
米
+10, 16 strokes,
composition
⿰
米
針
)
References
Unihan data for U+2B0CB
Tày
Han character
𫃋
(
transliteration needed
)
Nôm
form of
chăm
.
References
Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (
2003
) Hoàng Triều Ân, editor,
Từ điển chữ Nôm Tày
[
A Dictionary of (chữ) Nôm Tày
]
(in Vietnamese), Hanoi
:
Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.