đa phần

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from 多分, composed of and .

Pronunciation

Noun

đa phần

  1. the most part
    Synonym: phần lớn
    Tác phẩn nhận được sự tán thưởng từ đa phần độc giả.
    The work received praise from the majority of readers.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.