đất hứa

Vietnamese

Alternative forms

  • Đất hứa, Đất Hứa

Etymology

đất (land) + hứa (to promise)

Noun

(classifier miền, vùng) đất hứa

  1. (biblical) the promised land
    Synonyms: đất đã hứa, xứ đã hứa
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.